♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn

Join the forum, it's quick and easy

♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn
♥Bee Bee Class♥
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

1000 từ vựng về con vật (Updating...)

Go down

1000 từ vựng về con vật (Updating...) Empty 1000 từ vựng về con vật (Updating...)

Bài gửi by DanielleJ Fri Apr 29, 2016 9:57 pm

1000 từ vựng về con vật (Updating...) K47Is5j

1. Cat: mèo
2. Dog: chó
3. Chicken: gà
4. Duck: vịt
5. Horse: ngựa
6. Cow: dò
7. Goat: dê
8. Snake: rắn
9. Deer: nai
10. Ant: kiến


11. Butterfly: bướm
12. Bee:ong
13. Beetle: bọ
14. Ladybug: bọ rùa
15. Lion: sư tử
16. Tiger: cọp, hổ
17. Spider: nhện
18. Leopard: báo
19. Cheetah: báo cheetah
20. Panther: báo đen


21. Cougar: báo sư tử
22. Zebra: ngựa vằn
23. Mule: con la
24. Mule deer: hươu la
25. Elk: nai sừng xám
26. Bear: gấu
28. Bird: chim
29. Eagle: đại bàng
30. Hawk: chim cắt


31. Falcon: chim ưng
32. Flamingo: hồng hạc
33. Crane: sếu
34. Stork: cò
35. Pelican: bồ nông
36. Hen: gà mái
37. Rooster: gà trống
39. Chick: gà con
40. Duckling: vịt con


41. Fawn: hươu con
42. White-tailed deer: hươu đuôi trắng
43. Black-tailed deer: hươu đuôi đen
44. Rabbit: thỏ
45. Hare: thỏ rừng
46. Moose: nai sừng tấm Bắc Mĩ
47. Parrot: vẹt
48. Cocktatoo: vẹt mào
49. Parakeet: chim yến phụng
50. Sparrow: chim sẻ


51. Pigeon: bồ câu
52. Dove: bồ câu trắng
53. Pheasant: chim trĩ
54. Goose: ngỗng
55. Penguin: chim cánh cụt
56. Monkey: khỉ
57. Gorilla: khỉ đột
58. Chimpanzee: tinh tinh
59. Orangutan: đười ươi
60. Racoon: gấu trúc Bắc Mĩ


61. Weasel: chồn
62. Panda: gấu trúc
63. Mountain goat: dê núi
64. Wildebeest: linh dương đầu bò
65. Jackal: chó rừng
66. Polar bear: gấu Bắc Cực
67. Cinamonn bear: gấu nâu vàng
68. Brown bear: gấu nâu
69. Black bear: gấu đen
70. Newt: con thạch sùng


71. Iguana: kì đà
72. Swan: thiên nga
73. Crow: quạ đen
74. Hummingbird: chim ruồi
75. Owl: cú mèo
76. Vulture: kền kền
77. Ostrich: đà điểu
78. Turkey: gà tây
79. Woodpecker: chim gõ kiến
80. Starling: chim sáo đá


81. Canary: chim bạch yến
82. Peacock: chim công
83. Heron: diệc
84. Kitten: mèo con
85. Puppy: chó con
86. Dalmatian: chó đốm
87. Gecko: tắc kè
88. Guinea pig: một loại chuột kiểng
89. Hamster: chuột lang
90. Ferret: chồn fu-rô


91. Chinchilla: sóc sin-sin Nam Mĩ
92. Beta fish: cá chọi
93. Buffalo: trâu
93. Bison: bò rừng bizon
94. Reindeer: tuần lộc
95. Wolf: sói
96. Brush wolf: sói đồng cỏ
97. Fox: cáo
98. Frog: ếch
99. Bullfrog: cóc, ễnh ương
100. Hippopotamus (Hippo): hà mã


101. Squirrel: sóc
102. Bat: dơi
103. Chipmunk: sóc chuột
104. Python: trăn
105. Donkey: con lừa
106. Calf: con bê
107. Pony: ngựa lùn
108. Lamb: cừu non
109. Sheep: cừu
110. Pig: heo


111. Piglet: heo con
112. Dolphin: cá heo
113. Shark: cá mập
114. Hammer-headed shark: cá mập đầu búa
115. White shark: cá mập trắng
116. Blue whale: cá voi xanh
117. Whale: cá voi
118. Wolverine: con chồn
119: Skunk: chồn hôi
120: Starfish: sao biển

121. Snail: ốc sên
122. California Bighorn sheep: cừu sừng lớn California
123. Parasite: kí sinh trùng
124. Gemsbok: linh dương Gemsbok
125. Hyena: linh cẩu
126. Stingray: cá đuối
127. Lobster: tôm hùm
128. Cobra: rắn hổ mang
129. Lesser Kudu: linh dương Kudu nhỏ
130. Oryx: linh dương sừng kiếm


131. Beisa: linh dương sừng thẳng Đông Phi
132. Melanic deer: nai đen
133. Elephant: voi
134. Rhino: tê giác
135. Puma: báo sư tử
136. Coyote: sói đồng cỏ
137. Caribou: một giống tuần lộc
138. Alaska moose: nai sừng tấm Alaska
139. Quail: chim cút
140. Giant Eland: linh dương Eland lớn


141. Muskox: bò xạ hương
142. Sloth: con lười
143. Oriole : chim vàng anh
144. Sitka deer: hươu sitka
145. Bull: con bò đực
146. Eland: linh dương Eland
147. House sparrow: chim sẻ nhà
148. Baboon: khỉ đầu chó
149. Crocodile: cá sấu
150. Caiman: cá sấu caiman


151. Cassowary: đà điểu đầu mào 
152. Dragon: con rồng
153. Dragonfly: chuồn chuồn
154. Caterpillar: sâu bướm
155. Toad: con cóc
156. Dugong: bò biển
157. Crab: cua
158. Scorpion: bọ cạp
159. Shrimp: tôm
160. Cuscus: một giống chuột posum


161. Possum: chuột possum
162. Fennec fox: cáo sa mạc
163. Fly: ruồi
164. Flying squirrel: sóc bay
165. Giraffe: hươu cao cổ
166. Seal: hải cẩu
167. Toucan: chim tu-căng
168. Jaguar: con báo
169. Llama: lạc đà không bướu
170. Lynx: linh miêu


171. Koala: gấu túi châu Úc
172. Kangaroo: chuột túi
173. Kiwi: chim kiwi
174. Robin: chim sẻ ngô
175. Pika: chi thỏ Pika
176. Meerkat: chồn meekat
177. Boar: heo rừng
178. Armadillo: tê tê
179. Porcupine: con nhím
180. Tuatara: thằn lằn Spenodon

181. Squirt: mực ống
182. Octopus: bạch tuộc
183. Stag: nai
184. Wallaby: một giống chuột túi nhỏ
185. Corgi: chó Pemborke Welsh Corgi
186. Collie: chó Collie chăn cừu
187. German Shepherd: chó béc-giê (chó chăn cừu Đức)
188. Russian Blue: mèo Nga xanh (gọi là xanh như không xanh)
189. British shorthair: mèo Anh lông ngắn
190. Toy Poodle: chó xù nhỏ

191. Husky: chó kéo xe (Husky Sibir)
192. Alaskan Malamute: chó kéo xe Alaska
193. Yorkshire Terrier: chó sục Yorkshire (trước đây ta dùng loài này để săn cáo và lùng chuột trong các nhà máy, giờ chúng là chó kiểng)
194. Beagle: chó lai (chó săn thỏ)
195. Dachshund: chó xúc xích
196. Pug: chó Pug
197. Yak: bò Tây Tạng
198. Warthog: lợn bướu
199. Tadpole: nòng nọc
200. Beaver: hải li


201. Lemur: vượn cáo
202. Raven: quạ đen
203. Magpie: ác là
204. Chickadee: một loài chim Bắc Mĩ
205. Cowbird: chim Molothrus
206. Egret: chim diệc
207. Kingfisher: chim bói cá
208. Rail bird: gà nước
209. Canadian goose: ngỗng canada
210. Teal: mòng két



Bài đầu em đóng góp cho lớp. Đa số là từ kinh nghiệm chơi Deer Hunter với đọc sách mà thành. Ở trừng thì không nhiều...
By: DanielleJ
Updating...
DanielleJ
DanielleJ
Trail Moderator

Bài viết : 34
Danh vọng : 5904
Đến từ : Comox, British Columbia

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết