♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn

Join the forum, it's quick and easy

♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn
♥Bee Bee Class♥
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Words that go together

Go down

Words that go together Empty Words that go together

Bài gửi by moclan26 Sun May 08, 2016 3:41 pm

Words that go together
1 Words that go with countable nouns
 
People in collective nouns
A group of people: một nhóm người
A crowd of people: một đám đông
A gang of thieves : một băng trộm
A band of musicians : một ban nhạc
A team of workers/ rescuers/doctors....: một đội công nhân/ đội cứu hộ/nhóm bác sĩ
A cast of actors /actress: một đoàn diễn viên đóng trong cùng 1 bộ phim
A crew of sailors/pilots: phi hành đoàn/ thủy thủ đoàn
 
Some other collective nouns for people
Army: quân đội
Audience: khán giả
Circle: giới (nghệ sĩ)
Class: lớp
Chorus: dàn đông ca, đội hợp xướng
Choir: đội hợp xướng(trong nhà thờ)
Orchestra: ban nhạc, dàn nhạc
Police: cảnh sát
Staff: nhân viên
Troop: đoàn quân
 
Words associated with animals
A flock of sheep/birds: đàn cừu/bầy chim
A herd of cattle/sheep/deer: đàn trâu bò/cừu/hươu
A school of fish: đàn cá
A swarm of insects: bầy côn trùng
A pack of dogs/ wolves: bầy chó/chó sói
 
Words that go with things:
A deck/a pack of cards: bộ bài
A pack of cigarettes: gói thuốc lá
A package of cookies: gói bánh quy
A pile/heap of papers: chồng giấy
A set of tools: bộ đồ nghề
A bunch of flowers/bananas/grapes: bó hoa/nải chuối/chùm nho
A clump of trees/bushes/plants...: bụi cây, lùm cây
A stack of tables/chairs/boxes: chồng bàn, ghế, hộp(xếp lồng vào nhau)
 
2 Words that go with uncountable nouns
A drop of rain: một hạt mưa
A gust of wind: một trận gió
A cloud ofsmoke: một làn khói
A balde of grass: một nhánh cỏ
A spell of hot weather: một đợt nóng
A rumble of thunder: một tiếng sấm
A flash of lightning: một tia chớp
A grain of sand: một hạt cát
A stroke of luck: một vận may
A piece of furniture: một món đồ gỗ
An article/ item of clothing: một món đồ
A piece of music: một đoạn nhạc
A load of bread: một ổ bánh mì
A slice of bread: một lát bánh mì
A bar of chocolate: một thanh sô-cô-la
A bar of soap: một bánh xà phòng
A tube of toothpaste: một ống kem đánh răng
A can of coke: một can cô-ca
A jar of jam: một lọ mứt
A cartom of milk: một hộp sữa(hộp giấy)
A bottle of water: một chai nước
 
3 Words that go with verbs
Do
Do housework/homework/exercises: làm việc nhà, làm bài tập, tập thể dục
Do the washing up/ the washing: rửa bát, giặt quần áo
Do one’s teeth: đánh răng
Do one’s best: cố gắng hết sức mình
Have st to do with sb/st: có liên quan đến ai/cái gì
 
Make
Make a noise/ a mess/ a rule: làm ồn/ làm lôn xộn/ đặt quy định
Make one’s bed: dọn giường
Make one’s will: lập chúc thư
Make a fortune: làm nên một gia sản
Make sb happy...: làm ai đó vui...
Make sb do st: bắt ai làm gì
Make up one’s mind: quyết định
Make or break: thành công hay thất bại
 
Tell
Tell a lie: mói dối
Tell the truth: nói thật
Tell a story: kể 1 câu chuyện
Tell tales: bịa chuyện
Tell the difference: phân biệt
Tell one’s beads: tụng kinh, niệm Phật
Tell sb off: trách mắng ai
Tell sb st: kể cho ai về cái gì
 
Say
Say a word: nói một lời
Say st: nói(cái gì)
Say that...: nói rằng
Needless to say: không cần phải nói
Have a word/st to say: có điều cần nói
That is to say: tức là
You can say that again: tôi đồng ý
 
Speak
Speak a language: nói 1 ngôn ngữ
Speak to sb: trách mắng ai
Speak for oneself: nói lên quan điểm của bản thân
Speak ill of sb: nói xấu về ai
Speak up: nói to lên
Nothing to speak of: chẳng có gì đáng nói
 
Talk
Talk to sb: nói chuyện vs ai
Talk sb into doing st: thuyết phục ai làm gì
Talk sb out of doing st: ngăn ai làm gì
Talk big: khoe khoang
Talk one’s head off: nói qúa nhiều
moclan26
moclan26
Quản trị viên
Quản trị viên

Bài viết : 56
Danh vọng : 5953
Đến từ : Thanh Hóa

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang


 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết