Words that go together
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Words that go together
Words that go together
1 Words that go with countable nounsPeople in collective nouns
A group of people: một nhóm người
A crowd of people: một đám đông
A gang of thieves : một băng trộm
A band of musicians : một ban nhạc
A team of workers/ rescuers/doctors....: một đội công nhân/ đội cứu hộ/nhóm bác sĩ
A cast of actors /actress: một đoàn diễn viên đóng trong cùng 1 bộ phim
A crew of sailors/pilots: phi hành đoàn/ thủy thủ đoàn
Some other collective nouns for people
Army: quân đội
Audience: khán giả
Circle: giới (nghệ sĩ)
Class: lớp
Chorus: dàn đông ca, đội hợp xướng
Choir: đội hợp xướng(trong nhà thờ)
Orchestra: ban nhạc, dàn nhạc
Police: cảnh sát
Staff: nhân viên
Troop: đoàn quân
Words associated with animals
A flock of sheep/birds: đàn cừu/bầy chim
A herd of cattle/sheep/deer: đàn trâu bò/cừu/hươu
A school of fish: đàn cá
A swarm of insects: bầy côn trùng
A pack of dogs/ wolves: bầy chó/chó sói
Words that go with things:
A deck/a pack of cards: bộ bài
A pack of cigarettes: gói thuốc lá
A package of cookies: gói bánh quy
A pile/heap of papers: chồng giấy
A set of tools: bộ đồ nghề
A bunch of flowers/bananas/grapes: bó hoa/nải chuối/chùm nho
A clump of trees/bushes/plants...: bụi cây, lùm cây
A stack of tables/chairs/boxes: chồng bàn, ghế, hộp(xếp lồng vào nhau)
2 Words that go with uncountable nouns
A drop of rain: một hạt mưa
A gust of wind: một trận gió
A cloud ofsmoke: một làn khói
A balde of grass: một nhánh cỏ
A spell of hot weather: một đợt nóng
A rumble of thunder: một tiếng sấm
A flash of lightning: một tia chớp
A grain of sand: một hạt cát
A stroke of luck: một vận may
A piece of furniture: một món đồ gỗ
An article/ item of clothing: một món đồ
A piece of music: một đoạn nhạc
A load of bread: một ổ bánh mì
A slice of bread: một lát bánh mì
A bar of chocolate: một thanh sô-cô-la
A bar of soap: một bánh xà phòng
A tube of toothpaste: một ống kem đánh răng
A can of coke: một can cô-ca
A jar of jam: một lọ mứt
A cartom of milk: một hộp sữa(hộp giấy)
A bottle of water: một chai nước
3 Words that go with verbs
Do
Do housework/homework/exercises: làm việc nhà, làm bài tập, tập thể dục
Do the washing up/ the washing: rửa bát, giặt quần áo
Do one’s teeth: đánh răng
Do one’s best: cố gắng hết sức mình
Have st to do with sb/st: có liên quan đến ai/cái gì
Make
Make a noise/ a mess/ a rule: làm ồn/ làm lôn xộn/ đặt quy định
Make one’s bed: dọn giường
Make one’s will: lập chúc thư
Make a fortune: làm nên một gia sản
Make sb happy...: làm ai đó vui...
Make sb do st: bắt ai làm gì
Make up one’s mind: quyết định
Make or break: thành công hay thất bại
Tell
Tell a lie: mói dối
Tell the truth: nói thật
Tell a story: kể 1 câu chuyện
Tell tales: bịa chuyện
Tell the difference: phân biệt
Tell one’s beads: tụng kinh, niệm Phật
Tell sb off: trách mắng ai
Tell sb st: kể cho ai về cái gì
Say
Say a word: nói một lời
Say st: nói(cái gì)
Say that...: nói rằng
Needless to say: không cần phải nói
Have a word/st to say: có điều cần nói
That is to say: tức là
You can say that again: tôi đồng ý
Speak
Speak a language: nói 1 ngôn ngữ
Speak to sb: trách mắng ai
Speak for oneself: nói lên quan điểm của bản thân
Speak ill of sb: nói xấu về ai
Speak up: nói to lên
Nothing to speak of: chẳng có gì đáng nói
Talk
Talk to sb: nói chuyện vs ai
Talk sb into doing st: thuyết phục ai làm gì
Talk sb out of doing st: ngăn ai làm gì
Talk big: khoe khoang
Talk one’s head off: nói qúa nhiều
moclan26- Bài viết : 56
Danh vọng : 5953
Đến từ : Thanh Hóa
Trang 1 trong tổng số 1 trang
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết