♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn

Join the forum, it's quick and easy

♥Bee Bee Class♥
Tham gia vào diễn đàn để cùng thỏa sức khám phá,vui chơi và học tập
Bee bee class là nơi hội tụ các nhân tài,là nơi tập trung các chuyên môn về mọi lĩnh vực
Nhanh tay đăng kí để trở thành thành viên của bee nào!
Chúng tôi sẽ luôn chào đón bạn
♥Bee Bee Class♥
Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.

Các từ vựng về thức ăn

Go down

Các từ vựng về thức ăn  Empty Các từ vựng về thức ăn

Bài gửi by DanielleJ Sat May 07, 2016 5:36 pm

1. Pork: thịt heo
2. Meat: thịt
3. Beef: thịt bò
4. Egg: trứng
5. Lemongrass: cây xả
6. Lemon: chanh Mĩ
7. Lime: chanh xanh
8. Orange: cam
9. Bacon: thịt heo hun khói
10. Juice: nước quả


11. Soda: nước ngọt
12. Chewing gum: kẹo cao su
13. Chocolate: sô cô la
14. Milk: sữa
15. Tea: trà
16. Ice-cream: kem
17. Cake: bánh
18. Pancake: bánh rán
19. Soup: xúp
20. French fries: khoai tây chiên


21. Asparagus: măng tây
22. Eggplant: cà tím
23. Almond: quả hạnh nhân
24. Avocado: quả bơ
25. Butter: bơ
26. Oil: đầu ăn
27. Fried chicken: gà rán
28. Beef steak: bò bít tết
29. Potato chip: bánh khoai tây
30. Jam: mứt quả (phết lên bánh mì)


31. Brocolli: bông cải xanh/xúp lơ xanh
32. Sushi: cuộn sushi
33. Sashimi: gỏi cá Nhật Bản
34. Bread: bánh mì
35. Strawberry: dâu tây
36. Blueberry: việt quất
37. Cranberry: Nam việt quất
38. Cheese: pho mát
39. Noodle: mì
40. Spaghetti: mì Ý


41. Tachos: bánh ngô (Mexico)
42. Pizza: bánh pizza
43. Seafood: hải sản
44. Cereal: ngũ cốc
45. Sausage: xúc xích
46. Beer: bia
47. Wine: rượu
48. Grape: nho
49. Salad: xa lát
50. Sandwich: bánh mì kẹp


51. Hotdog: bánh mì kẹp xúc xích nóng
52. Sunny-side up egg: trứng ốp lếch
53. Biscotti: bánh biscotti
54. Pie: bánh pie
55. Apple pie: bánh táo
56. fried fish: cá nướng
57. Roasted turkey: gà tây nướng
58. Clams: món sò
59. Corn: bắp/ngô
60. Cupcake: một thứ bánh nhỏ


61. Smoothie: sinh tố
62. Milkshake: sữa lắc
63. Kiwi-fruit: quả kiwi
64. Apple: táo
65. Banana: chuối
66. Pineapple: thơm/khóm/dứa
67. Melon: dưa
68. Watermelon: dưa hấu
69. Salted fish: cá muối
70. Mushroom: nấm


71. Roasted duck: vịt nướng
72. Grilled chicken: gà nướng
73. Boiled chicken: thịt gà luộc/hấp
74. Chicken soup. canh gà/xúp gà
75. Potato soup: xúp khoai tây
76. Cheese toast: bánh mì pho mát
77. Salute: cháo
78. Omelett: trứng cuộn
79. Curry: cà ri
80. Donut: bánh donut


81. Ginger: gừng
82. Garlic: tỏi
83. Gingerbread: bánh gừng
84. Ham: thịt nguội
85. Xirup: Xi rô
86. Sugar: đường
87. Salt: muối
88. Pepper: tiêu
89. Honey: mật ong
90. Chilli pepper: ớt


91. Jelly: thạch rau câu
92. Ketchup: tương cà/sốt cà
93. Spicy tuna roll: cuộn cá ngừ cay
94. Quiche: một loại bánh
95. Jerky: khô bò
96. Sweet potato: khoai lang
97. Stewing beef: thịt bò khô
98. Ground beef: thịt bò xay
99. Leg: thịt bắp đùi
100. Lamb: thịt cừu non


101. Chops: thịt sườn
102. Oyster: hàu
103. Carrot soup: súp cà rốt
104. Round sticky rice cake: bánh dầy
105. Abalone: bào ngư
106. Rice noodle: bún
107. Soya cake: bánh đậu
108. Soya noodle with chicken: miếng gà
109. Girdle cake: bánh tráng
110. Vietnamese crispy pancake: bánh xèo


111. Fresh water-crab soup  : canh cua
112. Salted Aubergine  :cá muối
113. salted vegetable: dưa  góp
114. Sweet and sour pork ribs: sườn xào chua ngọt
115. Boiled chicken: thit gà luộc
116. Stewed pork  with caramel : thịt kho tàu
117. Boiled bind weed; rau muống luộc
118. Fried Soya Cheese : đậu rán
119. Sauce of máserated shrimp: mắm tôm
120. Soya sauce : nước tương


121. Fish sauce :nước mắm
122. Fried rolls,Stuffed pancake : nem
123. Sweet and sour salad: nộm
124. Grilled cuttle fish: mực nướng 
125. Rice noodle soup with done beef: phở bò chín    
126. Rice noodle soup with half done beef: phở bò tái
127. Rice gruel  with fish: cháo cá
128. Rice gruel with eel: cháo lươn 
129. Rice gruel: cháo
130. Roasted sesame seeds and salf: muối vừng


131. Sayte bean sprout: giá xào
132. Grilled crab: cua nướng 
134. paté: pa tê
135. Veal: thịt bê
136. Rasberry: trái mâm xôi đỏ
137. Kipper: cá hun khói
138. Sardine: cá mòi (Ba Cô Gái)
139. Pasta: nui xào, mì Ý nói chung
140. Crisp: khoai tây lát mỏng chiên giòn


141. Walnut: quả óc chó
142. Pea: đậu Hà Lan
143. Curry powder: bột cà ri
144. Olive: quả ô liu
145. Olive oil: dầu ô liu
146. Corned beef: thịt bò muối
147. Fish fingers: cá tẩm bột
148. Pumkin: bí đỏ
149. Radish: củ cải
150. Dill: thì là
DanielleJ
DanielleJ
Trail Moderator

Bài viết : 34
Danh vọng : 5904
Đến từ : Comox, British Columbia

Về Đầu Trang Go down

Về Đầu Trang

- Similar topics

 
Permissions in this forum:
Bạn không có quyền trả lời bài viết